VinFast VF7 là mẫu SUV điện hạng C do hãng xe VinFast sản xuất, nổi bật với thiết kế hiện đại, công nghệ thông minh và khả năng vận hành mạnh mẽ, phù hợp cho cá nhân trẻ trung mà còn lý tưởng với gia đình đang tìm kiếm một mẫu xe điện 5 chỗ thân thiện môi trường, chi phí vận hành thấp và trải nghiệm cao cấp.
Màu sắc: Màu Xanh lá nhạt - Urban Mint
Màu Đỏ - Crimson Red
Màu Xám - Zenith Grey
Màu Trắng - Infinity Blanc
VinFast VF7 | Phiên bản | Giá xe 2025 (VNĐ) |
1 | VinFast VF7 Eco | 799,000,000 |
2 | VinFast VF7 Plus - Trần thép TC | 949,000,000 |
3 | VinFast VF7 Plus - Trần thép NC | 999,000,000 |
4 | VinFast VF7Plus - Trần kính TC | 969,000,000 |
5 | VinFast VF7Plus - Trần kính NC | 1,019,000,000 |
VF 7 không chỉ là một chiếc xe điện tiên tiến, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa công nghệ và sự sáng tạo trong thiết kế. Lấy cảm hứng từ vũ trụ và các vật thể bay trong không gian, VF 7 hiện thân cho sự tự do, công nghệ, thời đại, cá tính, mạnh mẽ và thể thao, thoả mãn mọi tâm hồn đam mê thẩm mỹ và tốc độ.
Thiết kế phần đầu xe thon gọn, dựa trên hình ảnh của chiếc phi thuyền không gian, với điểm nhấn là cụm đèn định vị cánh chim - chữ V đặc trưng kéo dài liên tưởng tới những pha bứt tốc mạnh mẽ vượt thời không và sự chuyển hướng linh hoạt trên không trung.
Nắp capo thấp, trần xe và cửa sổ được vuốt thấp dần về phía sau, giúp tối tính khí động học, tạo sự đầm chắc và ổn định khi di chuyển tốc độ cao.
Tay nắm ẩn trong thân xe, tạo ra sự liền mạch cho không khí đi qua. Mở cửa với thao tác ấn và kéo mang lại trải nghiệm mới lạ, khác biệt với tay nắm cửa truyền thống.
Kích thước 20 inch (bản Plus), khẳng định thêm vẻ mạnh mẽ và thể thao cho VF 7.
Đường gân dập nổi nối liền bên hông xe, tạo sự liền mạch thể thao, phần đuôi xe cơ bắp và góc cạnh tô điểm cho chiếc xe thêm phần mạnh mẽ.
Gập điện, chỉnh điện, đặt dưới cửa xe giúp hạn chế điểm mù, mở rộng tầm nhìn cho người lái.
Tận hưởng hành trình trong không gian riêng tư và rộng rãi của chiếc xe, nơi mỗi chi tiết mang đậm dấu ấn cá nhân tạo nên cuộc phiêu lưu độc đáo của riêng bạn.
Tất cả tiện nghi đều nằm trong tầm tay người lái, giúp mang tới kết nối liền mạch giữa người và xe.
Mở rộng không gian, mang tới trải nghiệm cao cấp trên mỗi hành trình.
VinFast VF7 2025 sở hữu một màn hình đa phương tiện cỡ lớn 15,6 inch, mang đến trải nghiệm tương tác đa phương tiện ưu việt với độ phân giải cao. Xe còn được trang bị các tính năng thông minh như trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói, khả năng cập nhật phần mềm từ xa, ứng dụng di động, và cập nhật qua WiFi, cung cấp một trải nghiệm lái xe hiện đại và tiện nghi cho người dùng.
VinFast VF7 được trang bị hệ thống điều hòa tự động hai vùng, cho phép điều chỉnh nhiệt độ độc lập cho hai khu vực trong xe. Một bệ tỳ tay lớn được đặt giữa các hàng ghế, tạo điều kiện thuận tiện để cất giữ các vật dụng cá nhân. Ngoài ra, xe còn có cửa sổ trời toàn cảnh kéo dài đến hàng ghế sau, mang lại không gian mở rộng và thoáng đãng cho hành khách.
PHIÊN BẢN | VF7 Eco |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4545 x 1890 x 1635,75 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 190 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Động cơ VinFast VF 7 | |
Loại động cơ | 1 động cơ |
Công suất tối đa (kW/hp) | 130 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 10 giây |
Pin | |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 59,6 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) –Theo tiêu chuẩn châu âu (WLTP) |
375 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | 24,19 phút |
Thông số truyền động khác | |
Dẫn động | FWD/Cầu trước |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Vành & lốp bánh xe | |
Kích thước la-zăng | 19 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè |
Khung gầm khác | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha | |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh | |
Ngoại thất khác | |
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) | LED |
Đèn chào mừng | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Có |
Gương | |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn |
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động | |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có |
Cửa xe | |
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ |
Kiểu cửa sổ/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có |
Cốp xe | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Sưởi kính sau | Có |
Ngoại thất khác | |
Kính chắn gió, chóng tia UV | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có |
Gạt mưa sau | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | |
Ghế toàn xe | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da |
Ghế lái | |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | |
Ghế phụ | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | |
Hàng ghế 2 | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 60:40 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có |
Vô lăng | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có |
Điều hoà không khí | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2: Trên hộp để đồ trung tâm | Có |
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế lái | 2 |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có |
Sạc không dây | |
Kết nối wifi | Có |
Phát wifi | |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có |
Hệ thống loa | |
Hệ thống loa | 13 |
Hệ thống đèn nội thất | |
Đèn chiếu khoang để chân | Có |
Trần kính toàn cảnh | |
Nội thất và tiện nghi khác | |
Phanh tay | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế 2 | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí |
Túi khí rèm | 2 túi khí |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | |
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có |
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
Trợ lái trên đường cao tốc | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc* | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc* | |
Trợ lái làn | |
Cảnh báo chệch làn | |
Hỗ trợ giữ làn | |
Kiểm soát đi giữa làn | |
Giám sát hành trình thích ứng | |
Giám sát hành trình thích ứng | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | |
Nhận biết biển báo giao thông | |
Cảnh báo va chạm | |
Cảnh báo va chạm phía trước | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo mở cửa | |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | |
Phanh tự động khẩn cấp trước | |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | |
Hỗ trợ đỗ xe | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | |
Hệ thống camera sau | Có |
Giám sát xung quanh | Có |
Đèn pha tự động & các tính năng khác | |
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng* | |
Hệ thống giám sát lái xe* | |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** | |
Trợ lý ảo | Có |
Lưu ý: Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
PHIÊN BẢN | VF7 Plus |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4545 x 1890 x 1635,75 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 190 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Động cơ VinFast VF 7 | |
Loại động cơ | 2 động cơ |
Công suất tối đa (kW/hp) | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 175 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 5,8 giây |
Pin | |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn châu âu (WLTP) | 431 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | 24,6 phút |
Thông số truyền động khác | |
Dẫn động | AWD/2 Cầu toàn thời gian |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Vành & lốp bánh xe | |
Kích thước la-zăng | 20 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè |
Khung gầm khác | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha | |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh | Có |
Ngoại thất khác | |
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) | LED |
Đèn chào mừng | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Có |
Gương | |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn |
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động | Có |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có |
Cửa xe | |
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ |
Kiểu cửa sổ/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có |
Cốp xe | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có |
Ngoại thất khác | |
Kính chắn gió, chóng tia UV | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có |
Gạt mưa sau | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | |
Ghế toàn xe | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái | |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Có |
Ghế phụ | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | Có |
Hàng ghế 2 | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 60:40 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có |
Vô lăng | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có |
Điều hoà không khí | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2: Trên hộp để đồ trung tâm | Có |
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Có |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế lái | 2 |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | 1 |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có |
Sạc không dây | Có |
Kết nối wifi | Có |
Phát wifi | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có |
Hệ thống loa | |
Hệ thống loa | 13 |
Hệ thống đèn nội thất | |
Đèn chiếu khoang để chân | Có |
Trần kính toàn cảnh | Tùy chọn |
Nội thất và tiện nghi khác | |
Phanh tay | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế 2 | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có |
Hệ thống túi khí | 8 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí |
Túi khí rèm | 2 túi khí |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 |
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có |
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
Trợ lái trên đường cao tốc | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc* | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc* | Có |
Trợ lái làn | |
Cảnh báo chệch làn | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | |
Giám sát hành trình thích ứng | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có |
Cảnh báo va chạm | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Giám sát xung quanh | Có |
Đèn pha tự động & các tính năng khác | |
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng* | Có |
Hệ thống giám sát lái xe* | Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** | |
Trợ lý ảo | Có |
Lưu ý: Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
PHIÊN BẢN | VF7 Plus |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4545 x 1890 x 1635,75 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 190 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Động cơ VinFast VF 7 | |
Loại động cơ | 2 động cơ |
Công suất tối đa (kW/hp) | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 175 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 5,8 giây |
Pin | |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn châu âu (WLTP) | 431 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | 24,6 phút |
Thông số truyền động khác | |
Dẫn động | AWD/2 Cầu toàn thời gian |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Vành & lốp bánh xe | |
Kích thước la-zăng | 20 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè |
Khung gầm khác | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha | |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh | Có |
Ngoại thất khác | |
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) | LED |
Đèn chào mừng | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Có |
Gương | |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn |
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động | Có |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có |
Cửa xe | |
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ |
Kiểu cửa sổ/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có |
Cốp xe | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có |
Ngoại thất khác | |
Kính chắn gió, chóng tia UV | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có |
Gạt mưa sau | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | |
Ghế toàn xe | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái | |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Có |
Ghế phụ | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | Có |
Hàng ghế 2 | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 60:40 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có |
Vô lăng | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có |
Điều hoà không khí | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2: Trên hộp để đồ trung tâm | Có |
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Có |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế lái | 2 |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | 1 |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có |
Sạc không dây | Có |
Kết nối wifi | Có |
Phát wifi | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có |
Hệ thống loa | |
Hệ thống loa | 13 |
Hệ thống đèn nội thất | |
Đèn chiếu khoang để chân | Có |
Trần kính toàn cảnh | Tùy chọn |
Nội thất và tiện nghi khác | |
Phanh tay | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế 2 | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có |
Hệ thống túi khí | 8 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí |
Túi khí rèm | 2 túi khí |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 |
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có |
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
Trợ lái trên đường cao tốc | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc* | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc* | Có |
Trợ lái làn | |
Cảnh báo chệch làn | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | |
Giám sát hành trình thích ứng | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có |
Cảnh báo va chạm | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Giám sát xung quanh | Có |
Đèn pha tự động & các tính năng khác | |
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng* | Có |
Hệ thống giám sát lái xe* | Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** | |
Trợ lý ảo | Có |
Lưu ý: Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
PHIÊN BẢN | VF7 Plus |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4545 x 1890 x 1635,75 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 190 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Động cơ VinFast VF 7 | |
Loại động cơ | 2 động cơ |
Công suất tối đa (kW/hp) | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 175 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 5,8 giây |
Pin | |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn châu âu (WLTP) | 431 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | 24,6 phút |
Thông số truyền động khác | |
Dẫn động | AWD/2 Cầu toàn thời gian |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Vành & lốp bánh xe | |
Kích thước la-zăng | 20 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè |
Khung gầm khác | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha | |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh | Có |
Ngoại thất khác | |
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) | LED |
Đèn chào mừng | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Có |
Gương | |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn |
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động | Có |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có |
Cửa xe | |
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ |
Kiểu cửa sổ/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có |
Cốp xe | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có |
Ngoại thất khác | |
Kính chắn gió, chóng tia UV | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có |
Gạt mưa sau | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | |
Ghế toàn xe | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái | |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Có |
Ghế phụ | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | Có |
Hàng ghế 2 | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 60:40 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có |
Vô lăng | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có |
Điều hoà không khí | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2: Trên hộp để đồ trung tâm | Có |
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Có |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế lái | 2 |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | 1 |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có |
Sạc không dây | Có |
Kết nối wifi | Có |
Phát wifi | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có |
Hệ thống loa | |
Hệ thống loa | 13 |
Hệ thống đèn nội thất | |
Đèn chiếu khoang để chân | Có |
Trần kính toàn cảnh | Tùy chọn |
Nội thất và tiện nghi khác | |
Phanh tay | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế 2 | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có |
Hệ thống túi khí | 8 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí |
Túi khí rèm | 2 túi khí |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 |
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có |
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
Trợ lái trên đường cao tốc | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc* | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc* | Có |
Trợ lái làn | |
Cảnh báo chệch làn | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | |
Giám sát hành trình thích ứng | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có |
Cảnh báo va chạm | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Giám sát xung quanh | Có |
Đèn pha tự động & các tính năng khác | |
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng* | Có |
Hệ thống giám sát lái xe* | Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** | |
Trợ lý ảo | Có |
Lưu ý: Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
PHIÊN BẢN | VF7 Plus |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4545 x 1890 x 1635,75 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 190 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Động cơ VinFast VF 7 | |
Loại động cơ | 2 động cơ |
Công suất tối đa (kW/hp) | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 175 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 5,8 giây |
Pin | |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn châu âu (WLTP) | 431 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | 24,6 phút |
Thông số truyền động khác | |
Dẫn động | AWD/2 Cầu toàn thời gian |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Vành & lốp bánh xe | |
Kích thước la-zăng | 20 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè |
Khung gầm khác | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha | |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh | Có |
Ngoại thất khác | |
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) | LED |
Đèn chào mừng | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Có |
Gương | |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn |
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động | Có |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có |
Cửa xe | |
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ |
Kiểu cửa sổ/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có |
Cốp xe | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có |
Ngoại thất khác | |
Kính chắn gió, chóng tia UV | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có |
Gạt mưa sau | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | |
Ghế toàn xe | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái | |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Có |
Ghế phụ | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | Có |
Hàng ghế 2 | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 60:40 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có |
Vô lăng | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có |
Điều hoà không khí | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế 2: Trên hộp để đồ trung tâm | Có |
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Có |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế lái | 2 |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | 1 |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có |
Sạc không dây | Có |
Kết nối wifi | Có |
Phát wifi | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có |
Hệ thống loa | |
Hệ thống loa | 13 |
Hệ thống đèn nội thất | |
Đèn chiếu khoang để chân | Có |
Trần kính toàn cảnh | Tùy chọn |
Nội thất và tiện nghi khác | |
Phanh tay | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế 2 | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có |
Hệ thống túi khí | 8 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí |
Túi khí rèm | 2 túi khí |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 |
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có |
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
Trợ lái trên đường cao tốc | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc* | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc* | Có |
Trợ lái làn | |
Cảnh báo chệch làn | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | |
Giám sát hành trình thích ứng | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có |
Cảnh báo va chạm | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Giám sát xung quanh | Có |
Đèn pha tự động & các tính năng khác | |
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng* | Có |
Hệ thống giám sát lái xe* | Có |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** | |
Trợ lý ảo | Có |
Lưu ý: Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
Để đăng ký lái thử xe, quý khách hãy điền thông tin vào các trường bên dưới. VINFAST VF SÀI GÒN sẽ đặt lịch ngay cho anh/chị:
Hotline Bán hàng 3S: 0901 857 957
Hotline Đặt hẹn dịch vụ: 0931 673 797
Hotline Hỗ trợ Kỹ thuật: 0931 673 797
Hotline Bảo hiểm: 0931 673 797
Hotline cứu hộ 24/7: 0931 673 797
VinFast VF Sài Gòn
CHÀO HÈ RỰC RỠ, ƯU ĐÃI HẾT CỠ LÊN ĐẾN 110 TRIỆU TRONG THÁNG 7 CÙNG VINFAST VF SÀI GÒN
Quý khách vui lòng để lại thông tin, VinFast VF Sài Gòn sẽ liên hệ ngay!